Có 3 kết quả:

换羽 huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ換羽 huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ豢圉 huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to molt
(2) to change feathers

Từ điển Trung-Anh

(1) to molt
(2) to change feathers

huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pen for animals
(2) animal barn or stable