Có 3 kết quả:
换羽 huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ • 換羽 huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ • 豢圉 huàn yǔ ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to molt
(2) to change feathers
(2) to change feathers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to molt
(2) to change feathers
(2) to change feathers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pen for animals
(2) animal barn or stable
(2) animal barn or stable
Bình luận 0